Có 4 kết quả:
半岛 bàn dǎo ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ • 半島 bàn dǎo ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ • 絆倒 bàn dǎo ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ • 绊倒 bàn dǎo ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bán đảo
Từ điển Trung-Anh
peninsula
phồn thể
Từ điển phổ thông
bán đảo
Từ điển Trung-Anh
peninsula
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trip
(2) to stumble
(2) to stumble
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trip
(2) to stumble
(2) to stumble